|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bây bẩy
adv violently tay chân run bây bẩy his limbs trembled violently
| [bây bẩy] | | | violently | | | (run bây bẩy) to tremble, shake all over | | | (chối bây bẩy) (bai bải) to deny vehemently |
|
|
|
|